FAQs About the word of one's own accord

tự nguyện

tự do,tự nguyện,sẵn sàng,cố tình,cố ý,một cách ý thức,tự nguyện,cố ý,tùy chọn,cố tình

vô tình,Bất đắc dĩ,vô thức,vô ý,vô tình,vô tình,miễn cưỡng

of no avail => vô ích, of choice => theo lựa chọn, of a sort => tương tự, of a piece => từng phần, of a certain age => một độ tuổi nào đó,