Vietnamese Meaning of nonresemblance
Sự khác biệt
Other Vietnamese words related to Sự khác biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonresemblance
- nonrepresentative => không mang tính đại diện
- nonrepresentational => phi biểu hiện
- nonrepetitive => không lặp lại
- nonrenewable => không tái tạo
- nonrendition => không dẫn độ
- nonremittal => không thể chuyển nhượng
- nonreligious person => Người không theo tôn giáo
- nonregent => không nhiếp chính
- nonregardance => coi thường
- nonreflective => không phản xạ
- nonresidence => Không cư trú
- nonresident => Người không thường trú
- nonresidential => không còn giá trị
- nonresilient => không đàn hồi
- nonresinous => không nhựa
- non-resinous => không giống như nhựa
- nonresiny => không có nhựa
- non-resiny => không có nhựa
- nonresistant => không chống cự
- non-resistant => không kháng thuốc
Definitions and Meaning of nonresemblance in English
nonresemblance (n.)
Want of resemblance; unlikeness; dissimilarity.
FAQs About the word nonresemblance
Sự khác biệt
Want of resemblance; unlikeness; dissimilarity.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonrepresentative => không mang tính đại diện, nonrepresentational => phi biểu hiện, nonrepetitive => không lặp lại, nonrenewable => không tái tạo, nonrendition => không dẫn độ,