Vietnamese Meaning of nonregardance
coi thường
Other Vietnamese words related to coi thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonregardance
- nonreflective => không phản xạ
- nonreflecting => không phản chiếu
- nonrecurring => Không định kỳ
- nonrecurrent => không tái phát
- nonrecreational => Không giải trí
- nonreciprocating => không có đi có lại
- nonreciprocal => không có sự qua lại
- nonreader => không đọc sách
- nonrational => phi lý tính
- nonrapid eye movement sleep => Giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
- nonregent => không nhiếp chính
- nonreligious person => Người không theo tôn giáo
- nonremittal => không thể chuyển nhượng
- nonrendition => không dẫn độ
- nonrenewable => không tái tạo
- nonrepetitive => không lặp lại
- nonrepresentational => phi biểu hiện
- nonrepresentative => không mang tính đại diện
- nonresemblance => Sự khác biệt
- nonresidence => Không cư trú
Definitions and Meaning of nonregardance in English
nonregardance (n.)
Want of due regard; disregard; slight.
FAQs About the word nonregardance
coi thường
Want of due regard; disregard; slight.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonreflective => không phản xạ, nonreflecting => không phản chiếu, nonrecurring => Không định kỳ, nonrecurrent => không tái phát, nonrecreational => Không giải trí,