Vietnamese Meaning of nonrendition
không dẫn độ
Other Vietnamese words related to không dẫn độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonrendition
- nonremittal => không thể chuyển nhượng
- nonreligious person => Người không theo tôn giáo
- nonregent => không nhiếp chính
- nonregardance => coi thường
- nonreflective => không phản xạ
- nonreflecting => không phản chiếu
- nonrecurring => Không định kỳ
- nonrecurrent => không tái phát
- nonrecreational => Không giải trí
- nonreciprocating => không có đi có lại
- nonrenewable => không tái tạo
- nonrepetitive => không lặp lại
- nonrepresentational => phi biểu hiện
- nonrepresentative => không mang tính đại diện
- nonresemblance => Sự khác biệt
- nonresidence => Không cư trú
- nonresident => Người không thường trú
- nonresidential => không còn giá trị
- nonresilient => không đàn hồi
- nonresinous => không nhựa
Definitions and Meaning of nonrendition in English
nonrendition (n.)
Neglect of rendition; the not rendering what is due.
FAQs About the word nonrendition
không dẫn độ
Neglect of rendition; the not rendering what is due.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonremittal => không thể chuyển nhượng, nonreligious person => Người không theo tôn giáo, nonregent => không nhiếp chính, nonregardance => coi thường, nonreflective => không phản xạ,