FAQs About the word neurosensiferous

Neurosensitif

Pertaining to, or forming, both nerves and sense organs.

No synonyms found.

No antonyms found.

neuroscientist => nhà khoa học thần kinh, neuroscience => Khoa học thần kinh, neurosarcoma => Thần kinh ung thư biểu mô, neuropterous insect => côn trùng cánh mới, neuropterous => Cánh mạng,