Vietnamese Meaning of neurosarcoma
Thần kinh ung thư biểu mô
Other Vietnamese words related to Thần kinh ung thư biểu mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neurosarcoma
- neuropterous insect => côn trùng cánh mới
- neuropterous => Cánh mạng
- neuropteron => Cánh gân
- neuropteris => Neuropteris
- neuropteran => Côn trùng có cánh gân
- neuroptera => cánh lưới
- neuropter => Cánh gân
- neuropsychology => Tâm thần thần kinh học
- neuropsychological => 神经 tâm lý học
- neuropsychiatry => Tâm thần kinh học
- neuroscience => Khoa học thần kinh
- neuroscientist => nhà khoa học thần kinh
- neurosensiferous => Neurosensitif
- neurosis => Tâm thần
- neuroskeletal => thần kinh xương
- neuroskeleton => hệ xương thần kinh
- neurospast => Co thắt thần kinh
- neurospora => Neurospora
- neurosurgeon => Bác sĩ phẫu thuật thần kinh
- neurosurgery => Ngoại khoa thần kinh
Definitions and Meaning of neurosarcoma in English
neurosarcoma (n)
a malignant neoplasm of nerve tissue and fibrous tissue and connective tissue
FAQs About the word neurosarcoma
Thần kinh ung thư biểu mô
a malignant neoplasm of nerve tissue and fibrous tissue and connective tissue
No synonyms found.
No antonyms found.
neuropterous insect => côn trùng cánh mới, neuropterous => Cánh mạng, neuropteron => Cánh gân, neuropteris => Neuropteris, neuropteran => Côn trùng có cánh gân,