Vietnamese Meaning of neuropteran
Côn trùng có cánh gân
Other Vietnamese words related to Côn trùng có cánh gân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neuropteran
- neuroptera => cánh lưới
- neuropter => Cánh gân
- neuropsychology => Tâm thần thần kinh học
- neuropsychological => 神经 tâm lý học
- neuropsychiatry => Tâm thần kinh học
- neuropsychiatric => Tâm thần kinh
- neuropore => lỗ thần kinh
- neuropodous => Neuropodia
- neuropodium => thần kinh nền
- neuropod => thần kinh chân
- neuropteris => Neuropteris
- neuropteron => Cánh gân
- neuropterous => Cánh mạng
- neuropterous insect => côn trùng cánh mới
- neurosarcoma => Thần kinh ung thư biểu mô
- neuroscience => Khoa học thần kinh
- neuroscientist => nhà khoa học thần kinh
- neurosensiferous => Neurosensitif
- neurosis => Tâm thần
- neuroskeletal => thần kinh xương
Definitions and Meaning of neuropteran in English
neuropteran (n)
insect having biting mouthparts and four large membranous wings with netlike veins
neuropteran (n.)
A neuropter.
FAQs About the word neuropteran
Côn trùng có cánh gân
insect having biting mouthparts and four large membranous wings with netlike veinsA neuropter.
No synonyms found.
No antonyms found.
neuroptera => cánh lưới, neuropter => Cánh gân, neuropsychology => Tâm thần thần kinh học, neuropsychological => 神经 tâm lý học, neuropsychiatry => Tâm thần kinh học,