Vietnamese Meaning of neuroplasty
Tái tạo thần kinh
Other Vietnamese words related to Tái tạo thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neuroplasty
- neuropod => thần kinh chân
- neuropodium => thần kinh nền
- neuropodous => Neuropodia
- neuropore => lỗ thần kinh
- neuropsychiatric => Tâm thần kinh
- neuropsychiatry => Tâm thần kinh học
- neuropsychological => 神经 tâm lý học
- neuropsychology => Tâm thần thần kinh học
- neuropter => Cánh gân
- neuroptera => cánh lưới
Definitions and Meaning of neuroplasty in English
neuroplasty (n)
plastic surgery of the nerves
FAQs About the word neuroplasty
Tái tạo thần kinh
plastic surgery of the nerves
No synonyms found.
No antonyms found.
neuropile => đám rối thần kinh, neuropil => tế bào thần kinh, neurophysiology => Điện sinh lý thần kinh, neurophysiological => Thần kinh sinh lý, neuropathy => Bệnh thần kinh,