FAQs About the word neuron

Nơ-ron

a cell that is specialized to conduct nerve impulsesThe brain and spinal cord; the cerebro-spinal axis; myelencephalon.

No synonyms found.

No antonyms found.

neuromuscular junction => Chỗ tiếp giáp thần kinh cơ, neuromuscular blocking agent => Thuốc phong bế thần kinh cơ, neuromuscular => thần kinh cơ, neuromotor => Neuromotor, neuromere => trung khu thần kinh,