Vietnamese Meaning of neuropathy
Bệnh thần kinh
Other Vietnamese words related to Bệnh thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neuropathy
- neuropathic => thần kinh
- neurontin => Neurontin
- neuronic => nơ-ron
- neuronal => nơ rôn
- neuron => Nơ-ron
- neuromuscular junction => Chỗ tiếp giáp thần kinh cơ
- neuromuscular blocking agent => Thuốc phong bế thần kinh cơ
- neuromuscular => thần kinh cơ
- neuromotor => Neuromotor
- neuromere => trung khu thần kinh
- neurophysiological => Thần kinh sinh lý
- neurophysiology => Điện sinh lý thần kinh
- neuropil => tế bào thần kinh
- neuropile => đám rối thần kinh
- neuroplasty => Tái tạo thần kinh
- neuropod => thần kinh chân
- neuropodium => thần kinh nền
- neuropodous => Neuropodia
- neuropore => lỗ thần kinh
- neuropsychiatric => Tâm thần kinh
Definitions and Meaning of neuropathy in English
neuropathy (n)
any pathology of the peripheral nerves
neuropathy (n.)
An affection of the nervous system or of a nerve.
FAQs About the word neuropathy
Bệnh thần kinh
any pathology of the peripheral nervesAn affection of the nervous system or of a nerve.
No synonyms found.
No antonyms found.
neuropathic => thần kinh, neurontin => Neurontin, neuronic => nơ-ron, neuronal => nơ rôn, neuron => Nơ-ron,