Vietnamese Meaning of nettings
lưới
Other Vietnamese words related to lưới
Nearest Words of nettings
- networks => mạng
- neurologists => bác sĩ thần kinh
- neuroticisms => thần kinh
- neutralists => những người theo chủ nghĩa trung lập
- neutralities => Trung lập
- neutron stars => Các sao neutron
- never mind => không sao
- new age => thời đại mới
- New Jerusalem => Giê-ru-sa-lem Mới
- New Jerusalems => Tân Giê-ru-sa-lem
Definitions and Meaning of nettings in English
nettings
the act or process of making a net or network, the act, process, or right of fishing with a net, network sense 1, the act or process of making a net
FAQs About the word nettings
lưới
the act or process of making a net or network, the act, process, or right of fishing with a net, network sense 1, the act or process of making a net
mạng,dây giày,mắt lưới,mạng,Màn hình,dây đai,Web,lưới đánh cá,vỉ nướng,Lò nướng
No antonyms found.
nets => mạng, netizen => cư dân mạng, netherworlds => địa ngục, nests => tổ chim, nestlings => chim non,