Vietnamese Meaning of nerve block anesthesia
Thuốc gây tê thần kinh
Other Vietnamese words related to Thuốc gây tê thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nerve block anesthesia
- nerve cell => Tế bào thần kinh
- nerve center => trung tâm thần kinh
- nerve centre => Trung tâm thần kinh
- nerve compression => Chèn ép dây thần kinh
- nerve deafness => Điếc thần kinh
- nerve end => Dây thần kinh
- nerve ending => đầu mút thần kinh
- nerve entrapment => Chèn ép thần kinh
- nerve fiber => Sợi thần kinh
- nerve fibre => Sợi thần kinh
Definitions and Meaning of nerve block anesthesia in English
nerve block anesthesia (n)
anesthesia of an area supplied by a nerve; produced by an anesthetic agent applied to the nerve
FAQs About the word nerve block anesthesia
Thuốc gây tê thần kinh
anesthesia of an area supplied by a nerve; produced by an anesthetic agent applied to the nerve
No synonyms found.
No antonyms found.
nerve block anaesthesia => Gây tê dẫn truyền thần kinh, nerve agent => chiến chất gây liệt thần kinh, nerve => thần kinh, nervation => gân lá, nervate => có gân,