Vietnamese Meaning of nervation
gân lá
Other Vietnamese words related to gân lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nervation
- nerve => thần kinh
- nerve agent => chiến chất gây liệt thần kinh
- nerve block anaesthesia => Gây tê dẫn truyền thần kinh
- nerve block anesthesia => Thuốc gây tê thần kinh
- nerve cell => Tế bào thần kinh
- nerve center => trung tâm thần kinh
- nerve centre => Trung tâm thần kinh
- nerve compression => Chèn ép dây thần kinh
- nerve deafness => Điếc thần kinh
- nerve end => Dây thần kinh
Definitions and Meaning of nervation in English
nervation (n.)
The arrangement of nerves and veins, especially those of leaves; neuration.
FAQs About the word nervation
gân lá
The arrangement of nerves and veins, especially those of leaves; neuration.
No synonyms found.
No antonyms found.
nervate => có gân, nerva => dây thần kinh, neruda => Neruda, nerthus => Nerthus, nerre => cào,