Vietnamese Meaning of nerve agent
chiến chất gây liệt thần kinh
Other Vietnamese words related to chiến chất gây liệt thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nerve agent
- nerve block anaesthesia => Gây tê dẫn truyền thần kinh
- nerve block anesthesia => Thuốc gây tê thần kinh
- nerve cell => Tế bào thần kinh
- nerve center => trung tâm thần kinh
- nerve centre => Trung tâm thần kinh
- nerve compression => Chèn ép dây thần kinh
- nerve deafness => Điếc thần kinh
- nerve end => Dây thần kinh
- nerve ending => đầu mút thần kinh
- nerve entrapment => Chèn ép thần kinh
Definitions and Meaning of nerve agent in English
nerve agent (n)
a toxic gas that is inhaled or absorbed through the skin and has harmful effects on the nervous and respiratory system
FAQs About the word nerve agent
chiến chất gây liệt thần kinh
a toxic gas that is inhaled or absorbed through the skin and has harmful effects on the nervous and respiratory system
No synonyms found.
No antonyms found.
nerve => thần kinh, nervation => gân lá, nervate => có gân, nerva => dây thần kinh, neruda => Neruda,