FAQs About the word negative chemotaxis

ứng động hóa học tiêu cực

movement away from a chemical stimulus

No synonyms found.

No antonyms found.

negative charge => Điện tích âm, negative => tiêu cực, negation => phủ định, negate => phủ nhận, negara brunei darussalam => Brunei Da-ru-sa-lam,