FAQs About the word negative identification

nhận dạng tiêu cực

evidence proving that you are not who you say you are not; evidence establishing that you are not among a group of people already known to the system; recogniti

No synonyms found.

No antonyms found.

negative feedback circuit => Mạch phản hồi tiêu cực, negative feedback => Phản hồi tiêu cực, negative correlation => Tương quan nghịch, negative chemotaxis => ứng động hóa học tiêu cực, negative charge => Điện tích âm,