Vietnamese Meaning of negaprion
negaprion
Other Vietnamese words related to negaprion
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of negaprion
- negaprion brevirostris => Cá mập viền đen
- negara brunei darussalam => Brunei Da-ru-sa-lam
- negate => phủ nhận
- negation => phủ định
- negative => tiêu cực
- negative charge => Điện tích âm
- negative chemotaxis => ứng động hóa học tiêu cực
- negative correlation => Tương quan nghịch
- negative feedback => Phản hồi tiêu cực
- negative feedback circuit => Mạch phản hồi tiêu cực
Definitions and Meaning of negaprion in English
negaprion (n)
lemon sharks
FAQs About the word negaprion
negaprion
lemon sharks
No synonyms found.
No antonyms found.
nefud => Nafu, neftali ricardo reyes => Neftalí Ricardo Reyes, nefertiti => Nefertiti, nefazodone => nefazodon, nefast => đê tiện,