Vietnamese Meaning of nebbish
yếu
Other Vietnamese words related to yếu
Nearest Words of nebbish
Definitions and Meaning of nebbish in English
nebbish (n)
(Yiddish) a timid unfortunate simpleton
FAQs About the word nebbish
yếu
(Yiddish) a timid unfortunate simpleton
nhút nhát,Chuột,hèn nhát,hèn nhát,thảm chùi chân,Sứa,Nelly lo lắng,Nelly hồi hộp,sậy,cừu
kiên định,Người
nebbed => mỏ, nebbech => tội nghiệp, nebalia => Nebalia, neb. => mỏ, neb => neb,