FAQs About the word neb.

mỏ

mỏ,hóa đơn,hàm dưới,miệng,miệng,Ống súng,Ngòi bút,Xương hàm trên

No antonyms found.

neb => neb, neat's-foot oil => Dầu chân bò, neatress => Người dọn dẹp, neatness => gọn gàng, neatly => sạch sẽ,