FAQs About the word natatorial

bơi

Inclined or adapted to swim; swimming; as, natatorial birds.

No synonyms found.

No antonyms found.

natatores => Động vật bơi lội, natator => người bơi lội, natation => Bơi lội, natantly => bơi, natantia => Động vật giáp xác bơi,