Vietnamese Meaning of natatores
Động vật bơi lội
Other Vietnamese words related to Động vật bơi lội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natatores
Definitions and Meaning of natatores in English
natatores (n. pl.)
The swimming birds.
FAQs About the word natatores
Động vật bơi lội
The swimming birds.
No synonyms found.
No antonyms found.
natator => người bơi lội, natation => Bơi lội, natantly => bơi, natantia => Động vật giáp xác bơi, natant => Nổi,