Vietnamese Meaning of natantia
Động vật giáp xác bơi
Other Vietnamese words related to Động vật giáp xác bơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natantia
Definitions and Meaning of natantia in English
natantia (n)
shrimp; prawns; etc.
FAQs About the word natantia
Động vật giáp xác bơi
shrimp; prawns; etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
natant => Nổi, natals => Sinh con cái, nataloin => Nataloïn, natality => tỷ lệ sinh, natalitious => ngày sinh,