Vietnamese Meaning of musters out
xuất ngũ
Other Vietnamese words related to xuất ngũ
Nearest Words of musters out
Definitions and Meaning of musters out in English
musters out
to discharge from service
FAQs About the word musters out
xuất ngũ
to discharge from service
hộp thiếc,sa thải,hỏa hoạn,Phiên bản,loại bỏ,bao tải,rìu,nảy lên,dịch tiết,những sự dư thừa
tham gia,thuê,giữ,giữ,hợp đồng,tân binh,Tuyển dụng lại
musters => đoàn người, mustering out => xuất ngũ, mustered out => xuất ngũ, mustangs => Ngựa hoang, mussing (up) => lộn xộn (lên),