Vietnamese Meaning of music stool
Ghế nhạc
Other Vietnamese words related to Ghế nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of music stool
- music stand => giá nhạc
- music school => trường âm nhạc
- music rack => Giá để bản nhạc
- music paper => Giấy nhạc
- music of the spheres => âm nhạc của các thiên thể
- music lover => người yêu âm nhạc
- music lesson => Bài học âm nhạc
- music hall => Nhà hát nhạc hội
- music genre => Thể loại nhạc
- music drama => Kịch nhạc
- music teacher => Giáo viên âm nhạc
- musical => nhạc kịch
- musical accompaniment => Đệm nhạc
- musical arrangement => Phối âm
- musical box => Hộp nhạc
- musical chairs => Trò chơi ghế âm nhạc
- musical comedy => Vở nhạc kịch
- musical composition => Tác phẩm âm nhạc
- musical drama => Kịch nhạc
- musical genre => Thể loại âm nhạc
Definitions and Meaning of music stool in English
music stool (n)
a stool for piano players; usually adjustable in height
FAQs About the word music stool
Ghế nhạc
a stool for piano players; usually adjustable in height
No synonyms found.
No antonyms found.
music stand => giá nhạc, music school => trường âm nhạc, music rack => Giá để bản nhạc, music paper => Giấy nhạc, music of the spheres => âm nhạc của các thiên thể,