FAQs About the word music stool

Ghế nhạc

a stool for piano players; usually adjustable in height

No synonyms found.

No antonyms found.

music stand => giá nhạc, music school => trường âm nhạc, music rack => Giá để bản nhạc, music paper => Giấy nhạc, music of the spheres => âm nhạc của các thiên thể,