Vietnamese Meaning of music lesson
Bài học âm nhạc
Other Vietnamese words related to Bài học âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of music lesson
- music lover => người yêu âm nhạc
- music of the spheres => âm nhạc của các thiên thể
- music paper => Giấy nhạc
- music rack => Giá để bản nhạc
- music school => trường âm nhạc
- music stand => giá nhạc
- music stool => Ghế nhạc
- music teacher => Giáo viên âm nhạc
- musical => nhạc kịch
- musical accompaniment => Đệm nhạc
Definitions and Meaning of music lesson in English
music lesson (n)
a lesson in performing music
FAQs About the word music lesson
Bài học âm nhạc
a lesson in performing music
No synonyms found.
No antonyms found.
music hall => Nhà hát nhạc hội, music genre => Thể loại nhạc, music drama => Kịch nhạc, music director => Giám đốc âm nhạc, music department => Khoa âm nhạc,