FAQs About the word musical composition

Tác phẩm âm nhạc

a musical work that has been created

No synonyms found.

No antonyms found.

musical comedy => Vở nhạc kịch, musical chairs => Trò chơi ghế âm nhạc, musical box => Hộp nhạc, musical arrangement => Phối âm, musical accompaniment => Đệm nhạc,