Vietnamese Meaning of museum
viện bảo tàng
Other Vietnamese words related to viện bảo tàng
Nearest Words of museum
Definitions and Meaning of museum in English
museum (n)
a depository for collecting and displaying objects having scientific or historical or artistic value
museum (n.)
A repository or a collection of natural, scientific, or literary curiosities, or of works of art.
FAQs About the word museum
viện bảo tàng
a depository for collecting and displaying objects having scientific or historical or artistic valueA repository or a collection of natural, scientific, or lite
Triển lãm,phòng triển lãm,Lưu trữ,bộ sưu tập,thư viện,Màn hình,salon,phòng thu
No antonyms found.
musette pipe => Kèn túi, musette => đàn ống, muset => bảo tàng, muser => người trầm ngâm, museless => không có cảm hứng,