Vietnamese Meaning of musculus sphincter pupillae
Cơ tròn đồng tử
Other Vietnamese words related to Cơ tròn đồng tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musculus sphincter pupillae
- musculus sphincter ductus pancreatici => Cơ thắt ống tụy
- musculus sphincter ductus choledochi => Cơ thắt ống mật chủ
- musculus serratus posterior => Cơ răng cưa sau
- musculus serratus anterior => Cơ răng cưa lớn
- musculus scalenus => Cơ thang
- musculus sartorius => Cơ may
- musculus rhomboideus minor => Cơ hình thoi bé
- musculus rhomboideus major => Cơ hình thoi lớn
- musculus quadriceps femoris => Cơ tứ đầu đùi
- musculus pectoralis minor => Cơ ngực bé
- musculus sphincter pylori => Cơ thắt môn vị
- musculus sternocleidomastoideus => Cơ ức đòn chũm
- musculus temporalis => Cơ thái dương
- musculus teres major => Cơ tròn lớn
- musculus teres minor => Cơ tròn bé
- musculus tibialis => Cơ cẳng chân
- musculus transversalis abdominis => Cơ bụng ngang
- musculus trapezius => Cơ thang
- musculus triceps brachii => Cơ tam đầu cánh tay
- musd => musd
Definitions and Meaning of musculus sphincter pupillae in English
musculus sphincter pupillae (n)
a ring of smooth muscle surrounding the iris
FAQs About the word musculus sphincter pupillae
Cơ tròn đồng tử
a ring of smooth muscle surrounding the iris
No synonyms found.
No antonyms found.
musculus sphincter ductus pancreatici => Cơ thắt ống tụy, musculus sphincter ductus choledochi => Cơ thắt ống mật chủ, musculus serratus posterior => Cơ răng cưa sau, musculus serratus anterior => Cơ răng cưa lớn, musculus scalenus => Cơ thang,