Vietnamese Meaning of musculus sartorius
Cơ may
Other Vietnamese words related to Cơ may
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musculus sartorius
- musculus rhomboideus minor => Cơ hình thoi bé
- musculus rhomboideus major => Cơ hình thoi lớn
- musculus quadriceps femoris => Cơ tứ đầu đùi
- musculus pectoralis minor => Cơ ngực bé
- musculus pectoralis major => Cơ ngực to
- musculus pectoralis => Cơ ngực
- musculus obliquus externus abdominis => Cơ chéo ngoài bụng
- musculus intercostalis => Cơ liên sườn
- musculus deltoideus => Cơ delta
- musculus buccinator => Cơ má
- musculus scalenus => Cơ thang
- musculus serratus anterior => Cơ răng cưa lớn
- musculus serratus posterior => Cơ răng cưa sau
- musculus sphincter ductus choledochi => Cơ thắt ống mật chủ
- musculus sphincter ductus pancreatici => Cơ thắt ống tụy
- musculus sphincter pupillae => Cơ tròn đồng tử
- musculus sphincter pylori => Cơ thắt môn vị
- musculus sternocleidomastoideus => Cơ ức đòn chũm
- musculus temporalis => Cơ thái dương
- musculus teres major => Cơ tròn lớn
Definitions and Meaning of musculus sartorius in English
musculus sartorius (n)
a muscle in the thigh that helps to rotate the leg into the sitting position assumed by a tailor; the longest muscle in the human body
FAQs About the word musculus sartorius
Cơ may
a muscle in the thigh that helps to rotate the leg into the sitting position assumed by a tailor; the longest muscle in the human body
No synonyms found.
No antonyms found.
musculus rhomboideus minor => Cơ hình thoi bé, musculus rhomboideus major => Cơ hình thoi lớn, musculus quadriceps femoris => Cơ tứ đầu đùi, musculus pectoralis minor => Cơ ngực bé, musculus pectoralis major => Cơ ngực to,