Vietnamese Meaning of musculus sphincter ductus pancreatici
Cơ thắt ống tụy
Other Vietnamese words related to Cơ thắt ống tụy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musculus sphincter ductus pancreatici
- musculus sphincter ductus choledochi => Cơ thắt ống mật chủ
- musculus serratus posterior => Cơ răng cưa sau
- musculus serratus anterior => Cơ răng cưa lớn
- musculus scalenus => Cơ thang
- musculus sartorius => Cơ may
- musculus rhomboideus minor => Cơ hình thoi bé
- musculus rhomboideus major => Cơ hình thoi lớn
- musculus quadriceps femoris => Cơ tứ đầu đùi
- musculus pectoralis minor => Cơ ngực bé
- musculus pectoralis major => Cơ ngực to
- musculus sphincter pupillae => Cơ tròn đồng tử
- musculus sphincter pylori => Cơ thắt môn vị
- musculus sternocleidomastoideus => Cơ ức đòn chũm
- musculus temporalis => Cơ thái dương
- musculus teres major => Cơ tròn lớn
- musculus teres minor => Cơ tròn bé
- musculus tibialis => Cơ cẳng chân
- musculus transversalis abdominis => Cơ bụng ngang
- musculus trapezius => Cơ thang
- musculus triceps brachii => Cơ tam đầu cánh tay
Definitions and Meaning of musculus sphincter ductus pancreatici in English
musculus sphincter ductus pancreatici (n)
the smooth muscle sphincter of the main pancreatic duct
FAQs About the word musculus sphincter ductus pancreatici
Cơ thắt ống tụy
the smooth muscle sphincter of the main pancreatic duct
No synonyms found.
No antonyms found.
musculus sphincter ductus choledochi => Cơ thắt ống mật chủ, musculus serratus posterior => Cơ răng cưa sau, musculus serratus anterior => Cơ răng cưa lớn, musculus scalenus => Cơ thang, musculus sartorius => Cơ may,