Vietnamese Meaning of mummifying
Ướp xác
Other Vietnamese words related to Ướp xác
Nearest Words of mummifying
Definitions and Meaning of mummifying in English
mummifying (p. pr. & vb. n.)
of Mummify
FAQs About the word mummifying
Ướp xác
of Mummify
làm khô,héo,héo,giảm dần,phai,suy yếu,héo,héo úa,héo,đang giảm
nở rộ,đang phát triển,phát đạt,ngày càng tăng,đang tăng,hồi phục,phát triển mạnh,sảng khoái,thịnh vượng,tẩy lông bằng sáp
mummify => ướp xác, mummiform => trông giống xác ướp, mummified => ướp xác, mummification => ướp xác, mummies => xác ướp,