Vietnamese Meaning of monomachy
Đấu tay đôi
Other Vietnamese words related to Đấu tay đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monomachy
Definitions and Meaning of monomachy in English
monomachy (n.)
A duel; single combat.
FAQs About the word monomachy
Đấu tay đôi
A duel; single combat.
No synonyms found.
No antonyms found.
monomachist => quân chủ chuyên chế, monomachia => Monomachia, monology => Độc thoại, monologuize => Độc thoại, monologuise => Độc thoại,