FAQs About the word monome

đơn thức

A monomial.

No synonyms found.

No antonyms found.

monomaniacal => cuồng tín, monomaniac => người cuồng tín, monomania => chứng cuồng đơn, monomane => người bị ám ảnh đơn, người bị ám ảnh hẹp, monomachy => Đấu tay đôi,