Vietnamese Meaning of mommery
trò hề
Other Vietnamese words related to trò hề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mommery
Definitions and Meaning of mommery in English
mommery (n.)
See Mummery.
FAQs About the word mommery
trò hề
See Mummery.
No synonyms found.
No antonyms found.
momma => mẹ, momism => Chứng phụ thuộc vào mẹ, momier => Momier, momentums => động lượng, momentum => xung lượng,