Vietnamese Meaning of momism
Chứng phụ thuộc vào mẹ
Other Vietnamese words related to Chứng phụ thuộc vào mẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of momism
Definitions and Meaning of momism in English
momism (n)
excessive protection
FAQs About the word momism
Chứng phụ thuộc vào mẹ
excessive protection
No synonyms found.
No antonyms found.
momier => Momier, momentums => động lượng, momentum => xung lượng, momentousness => tầm quan trọng, momentously => quan trọng,