Vietnamese Meaning of modally
theo cách thức
Other Vietnamese words related to theo cách thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of modally
- modality => Thể thức
- modalist => theo thuyết hình thức
- modal verb => Động từ khuyết thiếu
- modal value => : Giá trị chuẩn
- modal logic => Logic môđan
- modal auxiliary verb => Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng
- modal auxiliary => Trợ động từ cách thức
- modal => môđan
- mod con => Tiện nghi hiện đại
- mod => Mod
Definitions and Meaning of modally in English
modally (adv.)
In a modal manner.
FAQs About the word modally
theo cách thức
In a modal manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
modality => Thể thức, modalist => theo thuyết hình thức, modal verb => Động từ khuyết thiếu, modal value => : Giá trị chuẩn, modal logic => Logic môđan,