Vietnamese Meaning of modalist

theo thuyết hình thức

Other Vietnamese words related to theo thuyết hình thức

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of modalist in English

Webster

modalist (n.)

One who regards Father, Son, and Spirit as modes of being, and not as persons, thus denying personal distinction in the Trinity.

FAQs About the word modalist

theo thuyết hình thức

One who regards Father, Son, and Spirit as modes of being, and not as persons, thus denying personal distinction in the Trinity.

No synonyms found.

No antonyms found.

modal verb => Động từ khuyết thiếu, modal value => : Giá trị chuẩn, modal logic => Logic môđan, modal auxiliary verb => Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng, modal auxiliary => Trợ động từ cách thức,