Vietnamese Meaning of missingly
mất tích
Other Vietnamese words related to mất tích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of missingly
- missing link => mắt xích còn thiếu
- missing => mất tích
- missile defense system => hệ thống phòng thủ tên lửa
- missile defence system => Hệ thống phòng thủ tên lửa
- missile => tên lửa
- missificate => làm rối
- missheathed => Không có vỏ bọc
- misshapenness => Biến dạng
- misshapen => méo mó
- misshape => làm biến dạng
- mission => nhiệm vụ
- mission bells => chuông sứ mệnh
- mission impossible => Nhiệm vụ bất khả thi
- missional => truyền giáo
- missionaries => những nhà truyền giáo
- missionary => nhà truyền giáo
- missionary position => Tư thế truyền giáo
- missionary post => Trạm truyền giáo
- missionary station => Trạm truyền giáo
- missionary work => công tác truyền giáo
Definitions and Meaning of missingly in English
missingly (adv.)
With a sense of loss.
FAQs About the word missingly
mất tích
With a sense of loss.
No synonyms found.
No antonyms found.
missing link => mắt xích còn thiếu, missing => mất tích, missile defense system => hệ thống phòng thủ tên lửa, missile defence system => Hệ thống phòng thủ tên lửa, missile => tên lửa,