Vietnamese Meaning of missile defense system
hệ thống phòng thủ tên lửa
Other Vietnamese words related to hệ thống phòng thủ tên lửa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of missile defense system
- missing => mất tích
- missing link => mắt xích còn thiếu
- missingly => mất tích
- mission => nhiệm vụ
- mission bells => chuông sứ mệnh
- mission impossible => Nhiệm vụ bất khả thi
- missional => truyền giáo
- missionaries => những nhà truyền giáo
- missionary => nhà truyền giáo
- missionary position => Tư thế truyền giáo
Definitions and Meaning of missile defense system in English
missile defense system (n)
naval weaponry providing a defense system
FAQs About the word missile defense system
hệ thống phòng thủ tên lửa
naval weaponry providing a defense system
No synonyms found.
No antonyms found.
missile defence system => Hệ thống phòng thủ tên lửa, missile => tên lửa, missificate => làm rối, missheathed => Không có vỏ bọc, misshapenness => Biến dạng,