FAQs About the word missile defence system

Hệ thống phòng thủ tên lửa

naval weaponry providing a defense system

No synonyms found.

No antonyms found.

missile => tên lửa, missificate => làm rối, missheathed => Không có vỏ bọc, misshapenness => Biến dạng, misshapen => méo mó,