FAQs About the word misintend

sự hiểu lầm

To aim amiss.

No synonyms found.

No antonyms found.

misintelligence => Thông tin sai lệch, misinstruction => chỉ dẫn sai, misinstruct => gây hiểu lầm, misinformer => Người cung cấp thông tin sai, misinformation => thông tin sai lệch,