Vietnamese Meaning of misintelligence
Thông tin sai lệch
Other Vietnamese words related to Thông tin sai lệch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misintelligence
- misinstruction => chỉ dẫn sai
- misinstruct => gây hiểu lầm
- misinformer => Người cung cấp thông tin sai
- misinformation => thông tin sai lệch
- misinformant => Người cung cấp thông tin sai
- misinform => Thông tin sai sự thật
- misinfer => hiểu nhầm
- misincline => nếp lồi nhẹ
- misimprovement => Tệ hơn
- misimprove => Làm xấu đi
Definitions and Meaning of misintelligence in English
misintelligence (n.)
Wrong information; misinformation.
Disagreement; misunderstanding.
FAQs About the word misintelligence
Thông tin sai lệch
Wrong information; misinformation., Disagreement; misunderstanding.
No synonyms found.
No antonyms found.
misinstruction => chỉ dẫn sai, misinstruct => gây hiểu lầm, misinformer => Người cung cấp thông tin sai, misinformation => thông tin sai lệch, misinformant => Người cung cấp thông tin sai,