FAQs About the word misdivide

phân chia sai

To divide wrongly.

No synonyms found.

No antonyms found.

misdistinguish => phân biệt sai, misdisposition => ác cảm, misdirection => hiểu sai hướng, misdirect => gây hiểu lầm, misdight => hiểu lầm,