Vietnamese Meaning of misdesert
đào ngũ
Other Vietnamese words related to đào ngũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misdesert
Definitions and Meaning of misdesert in English
misdesert (n.)
Ill desert.
FAQs About the word misdesert
đào ngũ
Ill desert.
No synonyms found.
No antonyms found.
misdescribe => Mô tả không đúng, misderive => suy luận sai, misdepart => lạc đường, misdempt => hiểu lầm, misdemeanour => vi phạm nhẹ,