FAQs About the word misdight

hiểu lầm

Arrayed, prepared, or furnished, unsuitably.

No synonyms found.

No antonyms found.

misdiet => chế độ ăn uống kém, misdid => làm sai, misdevotion => Sự không tin kính, misdesert => đào ngũ, misdescribe => Mô tả không đúng,