Vietnamese Meaning of misally
misally
Other Vietnamese words related to misally
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misally
- misallotment => phân bổ sai lầm
- misallied => kết hôn không phù hợp
- misalliance => Hôn nhân không môn đăng hộ đối
- misallege => cáo buộc sai
- misallegation => lời buộc tội sai sự thật
- misalignment => sai lệch
- misalign => không căn chỉnh
- misaimed => ngắm sai
- misaffirm => xác nhận sai
- misaffection => bất mãn
- misalter => Sai hiệu chuẩn
- misanthrope => kẻ ghét loài người
- misanthropic => Người ghét mọi người
- misanthropical => ghét nhân loại
- misanthropist => Kẻ ghét loài người
- misanthropos => ghét người
- misanthropy => sự căm ghét nhân loại
- misapplication => sử dụng sai
- misapplied => sử dụng sai
- misapply => áp dụng sai
Definitions and Meaning of misally in English
misally (v)
make a bad alliance; ally inappropriately
FAQs About the word misally
Definition not available
make a bad alliance; ally inappropriately
No synonyms found.
No antonyms found.
misallotment => phân bổ sai lầm, misallied => kết hôn không phù hợp, misalliance => Hôn nhân không môn đăng hộ đối, misallege => cáo buộc sai, misallegation => lời buộc tội sai sự thật,