Vietnamese Meaning of miracle-worship
Thờ cúng phép lạ
Other Vietnamese words related to Thờ cúng phép lạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of miracle-worship
- miracle worker => Người làm phép lạ
- miracle play => Kịch phép lạ
- miracle man => Người đàn ông kỳ diệu
- miracle => phép màu
- mirable => tuyệt vời
- mirabilite => Mirabilit
- mirabilis uniflora => Hoa kỳ lạ một hoa
- mirabilis oblongifolia => Hoa giấy
- mirabilis multiflora => Hoa tử vi
- mirabilis longiflora => Hoa giấy
Definitions and Meaning of miracle-worship in English
miracle-worship (n)
the worship of miracles
FAQs About the word miracle-worship
Thờ cúng phép lạ
the worship of miracles
No synonyms found.
No antonyms found.
miracle worker => Người làm phép lạ, miracle play => Kịch phép lạ, miracle man => Người đàn ông kỳ diệu, miracle => phép màu, mirable => tuyệt vời,