Vietnamese Meaning of mirador
Đài quan sát
Other Vietnamese words related to Đài quan sát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mirador
Definitions and Meaning of mirador in English
mirador (n.)
Same as Belvedere.
FAQs About the word mirador
Đài quan sát
Same as Belvedere.
No synonyms found.
No antonyms found.
miraculously => Một cách kỳ diệu, miraculous food => Thực phẩm kỳ diệu, miraculous => kỳ diệu, miraculize => Kì diệu, miracle-worship => Thờ cúng phép lạ,