Vietnamese Meaning of military machine
Máy quân sự
Other Vietnamese words related to Máy quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military machine
- military leader => Nhà lãnh đạo quân sự
- military law => luật quân sự
- military junta => chính quyền quân sự
- military issue => Quân nhu
- military intelligence section 6 => đơn vị tình báo quân đội 6
- military intelligence section 5 => Phòng Tình báo quân đội 5
- military intelligence agency => Cơ quan tình báo quân sự
- military intelligence => Tình báo quân sự
- military installation => cơ sở quân sự
- military hospital => bệnh viện quân y
- military man => Quân nhân
- military march => Hành khúc quân đội
- military mission => nhiệm vụ quân sự
- military music => nhạc quân đội
- military officer => sĩ quan quân đội
- military operation => Chiến dịch quân sự
- military pace => bước chân quân sự
- military personnel => Quân nhân
- military plane => Máy bay quân sự
- military police => Cảnh sát quân đội
Definitions and Meaning of military machine in English
military machine (n)
the military forces of a nation
FAQs About the word military machine
Máy quân sự
the military forces of a nation
No synonyms found.
No antonyms found.
military leader => Nhà lãnh đạo quân sự, military law => luật quân sự, military junta => chính quyền quân sự, military issue => Quân nhu, military intelligence section 6 => đơn vị tình báo quân đội 6,