Vietnamese Meaning of military intelligence agency
Cơ quan tình báo quân sự
Other Vietnamese words related to Cơ quan tình báo quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military intelligence agency
- military intelligence => Tình báo quân sự
- military installation => cơ sở quân sự
- military hospital => bệnh viện quân y
- military headquarters => Bộ tư lệnh quân sự
- military group => nhóm quân đội
- military greeting => Lời chào quân sự
- military governor => Thống đốc quân sự
- military government => chính quyền quân sự
- military formation => Đội hình quân đội
- military force => Lực lượng quân sự
- military intelligence section 5 => Phòng Tình báo quân đội 5
- military intelligence section 6 => đơn vị tình báo quân đội 6
- military issue => Quân nhu
- military junta => chính quyền quân sự
- military law => luật quân sự
- military leader => Nhà lãnh đạo quân sự
- military machine => Máy quân sự
- military man => Quân nhân
- military march => Hành khúc quân đội
- military mission => nhiệm vụ quân sự
Definitions and Meaning of military intelligence agency in English
military intelligence agency (n)
an agency of the armed forces that obtains and analyzes and uses information of strategic or tactical military value
FAQs About the word military intelligence agency
Cơ quan tình báo quân sự
an agency of the armed forces that obtains and analyzes and uses information of strategic or tactical military value
No synonyms found.
No antonyms found.
military intelligence => Tình báo quân sự, military installation => cơ sở quân sự, military hospital => bệnh viện quân y, military headquarters => Bộ tư lệnh quân sự, military group => nhóm quân đội,